| CBTP1002 | Bayem CHLB Đức | Chế biến thực phẩm | Nam/Nữ: 21-40 | TC/CĐ | 20-25/01/2024 | 4 Năm |
| CV1001 | CHLB Đức | Chuyên viên chuỗi nhà hàng ăn nhanh | Nam/Nữ: 21-40 | ĐH | Liên tục | 2-5 năm |
| KT1006 | Schonebeck | Thợ hàn, Cơ khí, Cơ điện, Điện nông nghiệp | Nam: 21-40 | TC trở lên có KN | 1 tuần sau nhận hồ sơ | 4 năm |
| TĐ | Tây Đức | Kĩ thuật kèm 1:1 | Nam: 21-40 | TC trở lên có KN | Liên tục | 2-5 năm |
| TV1002 | CHLB Đức | Công nhân sản xuất | Nam/Nữ: 21-45 | Bằng THPT/ TC | Tháng 1/2025 | Vô hạn |
| TV1003 | CHLB Đức | Chế biến thực phẩm | Nam/Nữ: 21-45 | Bằng THPT/ TC | Tháng 1/2025 | Vô hạn |
| IT1002 | CHLB Đức | Công nghệ thông tin | Nam/Nữ: 21-45 | Có KN/TC trở lên | 2 tuần sau nhận hồ sơ | 2-5 năm |
| LX1002 | CHLB Đức | Lái xe | Nam/Nữ: 21-25 | Hạng FC | Liên tục | 2-5 năm |
| ĐB1001 | Berlin, Dresden, ... | Đầu bếp | Nam/Nữ: 21-45 | ĐH | 1 tuần sau nhận hồ sơ | 2-5 năm |
| CD003 | CHLB Đức | Thợ thi công gỗ nội thất | Nam/Nữ: 21-45 | ĐH | Tháng 1 | 4 năm |
| ĐH1001 | CHLB Đức | Chế biến thực phẩm | Nam/Nữ: 21-45 | TC/CĐ/ĐH | Tháng 1 | 2-5 năm |
| DHB1002 | CHLB Đức | Chuyên viên bếp | Nam/Nữ: 18-35 | TN THPT | Liên tục | 2-3 năm |
| DHYT1001 | CHLB Đức | Trợ lý y tế | Nam/Nữ: 18-35 | TN THPT | Liên tục | 2-3 năm |
| DHCK1003 | CHLB Đức | Cơ khí xây dựng | Nam: 18-35 | Có KN/TC trở lên | 1 tuần sau nhận hồ sơ | 2-3 năm |